--

flageolet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flageolet

Phát âm : /,flædʤə'let/

+ danh từ

  • (âm nhạc) sáo dọc cổ

+ danh từ

  • (thực vật học) đậu tây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flageolet"
Lượt xem: 284