flashy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flashy
Phát âm : /'flæʃi/
+ tính từ
- hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
- flashy jewelry
đồ kim hoàn hào nhoáng
- flashy jewelry
- thích chưng diện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flashy"
Lượt xem: 812