--

flask

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flask

Phát âm : /flɑ:sk/

+ danh từ

  • túi đựng thuốc súng
  • bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)
  • chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)
  • hũ rượu có vỏ mây đan
  • (kỹ thuật) khung khuôn, hòm khuôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flask"
Lượt xem: 581