gaudy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gaudy
Phát âm : /'gɔ:di/
+ tính từ
- loè loẹt, hoa hoè hoa sói
- cheap and gaudy jewels
những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
- cheap and gaudy jewels
- cầu kỳ, hoa mỹ (văn)
+ danh từ
- ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gaudy"
Lượt xem: 655