flea-bitten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flea-bitten
Phát âm : /flea-bitten/
+ tính từ
- bị bọ chét đốt
- lốm đốm đỏ (da súc vật)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bệ rạc, tiều tuỵ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flea-bitten"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flea-bitten":
flea-bitten fly-bitten - Những từ có chứa "flea-bitten" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ trời bọ chét đốt
Lượt xem: 421