creaky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creaky
Phát âm : /'kri:ki/
+ tính từ
- cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arthritic rheumatic rheumatoid rheumy screaky decrepit derelict flea-bitten run-down woebegone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creaky"
Lượt xem: 430