fled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fled
Phát âm : /fled/
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của flee
+ thời quá khứ của fly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fled":
fabled felid felt felty field filet fillet filth flat flawed more... - Những từ có chứa "fled":
baffled fled fledge fledged fledgeless fledgeling fledgling full-fledged muffled stifled more... - Những từ có chứa "fled" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu viện Nguyễn Trãi Hà Tĩnh
Lượt xem: 767