fugitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fugitive
Phát âm : /'fju:dʤitiv/
+ tính từ
- trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm
- nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)
- fugitive verses
những bài thơ có giá trị nhất thời
- fugitive verses
- thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền
- a fugitive colour
màu không bền, màu chóng phai
- a fugitive colour
+ danh từ
- kẻ trốn tránh, người lánh nạn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fleeting momentaneous momentary fugitive from justice runaway fleer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fugitive"
Lượt xem: 703