florescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: florescence
Phát âm : /florescence/
+ danh từ
- sự nở hoa
- mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa
- (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blossoming flowering inflorescence anthesis efflorescence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "florescence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "florescence":
florescence fluorescence - Những từ có chứa "florescence":
efflorescence efflorescence florescence inflorescence
Lượt xem: 419