efflorescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: efflorescence+ Noun
- sự nở hoa
- sự nổi mẩn đỏ trên da
- giai đoạn thịnh vượng nhất hoặc năng suất nhất
- sự tan thành bột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bloom blossoming flowering florescence inflorescence anthesis rash roseola skin rash flower prime peak heyday blossom flush
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "efflorescence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "efflorescence":
efflorescence efflorescence - Những từ có chứa "efflorescence":
efflorescence efflorescence
Lượt xem: 667