--

inflorescence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflorescence

Phát âm : /,inflɔ:'resns/

+ danh từ

  • sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inflorescence"
  • Những từ có chứa "inflorescence" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cờ bắp
Lượt xem: 507