flunkey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flunkey
Phát âm : /flunkey/
+ danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flunky)
- ghuộm khoeo kẻ tôi tớ
- kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh
- kẻ học làm sang; kẻ thích người sang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flunkey"
Lượt xem: 438