fluey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluey
Phát âm : /fluey/
+ danh từ
- nùi bông, nạm bông
- lông tơ (trên mặt, trên mép)
- (sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ
- (rađiô), (từ lóng) câu đọc sai
- a bit of fluff
- (từ lóng) đàn bà, con gái
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện phù phiếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fluey"
Lượt xem: 188