forme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forme
Phát âm : /fɔ:m/
+ danh từ
- (ngành in) khuôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forme"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forme":
farm ferine fern ferny firm firman foramen foreman forename form more... - Những từ có chứa "forme":
auto-transformer ciconiiformes columbiformes colymbiformes coraciiformes cuculiformes cypriniformes deformed dinornithiformes forme more...
Lượt xem: 502