forbearance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forbearance
Phát âm : /'fɔ:'beərəns/
+ danh từ
- sự nhịn (không làm)
- tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
- forbearance is no acquittance
- (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
patience longanimity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forbearance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forbearance":
forbearance forbearing
Lượt xem: 835