longanimity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: longanimity
Phát âm : /,lɔɳgə'nimiti/
+ danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)
- lòng bao dung, lòng khoan thứ
- sự chịu đựng, sự nhẫn nại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
patience forbearance
Lượt xem: 355