patience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: patience
Phát âm : /'peiʃəns/
+ danh từ
- tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại
- the patience of job
mức kiên nhẫn cuối cùng
- the patience of job
- sự chịu đựng
- to be out of patience
không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa
- to be out of patience
- lối đánh bài paxiên (một người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
solitaire forbearance longanimity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "patience"
Lượt xem: 1291