foreclose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreclose
Phát âm : /fɔ:'klouz/
+ ngoại động từ
- ngăn không cho hưởng
- tuyên bố (ai) mất quyền lợi
- (pháp lý) tịch thu (tài sản) để thế nợ
- giải quyết trước
+ nội động từ
- (pháp lý) tịch thu tài sản để thế nợ
Từ liên quan
Lượt xem: 369