preclude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preclude
Phát âm : /pri'klu:d/
+ ngoại động từ
- loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩy xa
- to preclude all objections
ngăn ngừa mọi sự phản đối
- to preclude all objections
Từ liên quan
Lượt xem: 590