--

farm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farm

Phát âm : /fɑ:m/

+ danh từ

  • trại, trang trại, đồn điền
  • nông trường
    • a collective farm
      nông trường tập thể
    • a state farm
      nông trường quốc doanh
  • khu nuôi thuỷ sản
  • trại trẻ
  • (như) farm-house

+ ngoại động từ

  • cày cấy, trồng trọt
  • cho thuê (nhân công)
  • trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
  • trưng (thuê)

+ nội động từ

  • làm ruộng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "farm"
Lượt xem: 622