forsaking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forsaking
Phát âm : /fə'seikiɳ/
+ danh từ
- sự bỏ rơi
- sự từ bỏ, sự b
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abandonment desertion giving up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forsaking"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forsaking":
foregoing foreseeing forsaking
Lượt xem: 489