abandonment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abandonment
Phát âm : /ə'bændənmənt/
+ danh từ
- sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ
- tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ
- sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abandonment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abandonment":
abandoned abandonment - Những từ có chứa "abandonment":
abandonment self-abandonment
Lượt xem: 772