fortunate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fortunate
Phát âm : /'fɔ:tʃnit/
+ tính từ
- may mắn, có phúc, tốt số
- tốt, thuận lợi
- a fortunate omen
điểm tốt
- a fortunate omen
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fortunate"
- Những từ có chứa "fortunate":
fortunate misfortunate unfortunate - Những từ có chứa "fortunate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tốt số may mắn may
Lượt xem: 539