--

unfortunate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfortunate

Phát âm : /ʌn'fɔ:tʃnit/

+ tính từ

  • không may, rủi ro, bất hạnh
    • an unfortunate man
      người bất hạnh
    • an unfortunate event
      việc rủi ro
  • đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại

+ danh từ

  • người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfortunate"
Lượt xem: 419