rosy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rosy
Phát âm : /'rouzi/
+ tính từ
- hồng, hồng hào
- rosy cheeks
má hồng
- rosy cheeks
- (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui
- rosy prospects
triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp
- rosy prospects
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fortunate blushful flushed rose-cheeked rosy-cheeked rose-colored
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rosy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rosy":
race rack racy rag rage raise raj raja rake rase more... - Những từ có chứa "rosy":
centrosymmetric leprosy primrosy prosy rosy - Những từ có chứa "rosy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hây hây chanh đào dặm hồng đào kiểm bưởi đào hồng đào đỏ hây hồng
Lượt xem: 875