--

wept

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wept

Phát âm : /wi:p/

+ nội động từ wept

  • khóc
    • to weep bitterly
      khóc thm thiết
    • to weep for joy
      khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
  • có cành rủ xuống (cây)
  • chy nước, ứa nước
    • the sore is weeping
      vết đau chy nước
    • the rock is weeping
      đá đổ mồ hôi

+ ngoại động từ

  • khóc về, khóc than về, khóc cho
    • to weep one's sad fate
      khóc cho số phận hẩm hiu của mình
    • to weep out a farewell
      nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
    • to weep away the time
      lúc nào cũng khóc lóc
    • to weep the night away
      khóc suốt đêm
    • to weep one's heart out
      khóc lóc thm thiết
    • to weep oneself out
      khóc hết nước mắt
  • rỉ ra, ứa ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wept"
Lượt xem: 618