four-post
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-post
Phát âm : /'fɔ:poust/
+ tính từ
- có bốn cọc (giường)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "four-post"
- Những từ có chứa "four-post":
four-post four-poster - Những từ có chứa "four-post" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điếm bưu điện học vị bưu kiện khem hậu thuộc địa bốt Nhà Hậu Lê yết thị chuyển ngành more...
Lượt xem: 91