--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
foveae
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
foveae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foveae
Phát âm : /'fouviə/
+ danh từ, số nhiều foveae
(giải phẫu) h
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foveae"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"foveae"
:
fee
five
foe
fovea
foveae
Lượt xem: 107
Từ vừa tra
+
foveae
:
(giải phẫu) h