--

fracas

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fracas

Phát âm : /'frækɑ:/

+ danh từ, số nhiều fracas

  • cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fracas"
Lượt xem: 384