freak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freak
Phát âm : /fri:k/
+ danh từ
- tính đồng bóng, tính hay thay đổi
- out of mere freak
chỉ vì tính đồng bóng
- out of mere freak
- quái vật; điều kỳ dị
- a freak of nature
một quái vật
- a freak of nature
+ ngoại động từ
- làm lốm đốm, làm có vệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
addict nut junkie junky monster monstrosity lusus naturae freak out gross out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freak"
Lượt xem: 556