fraction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fraction
Phát âm : /'frækʃn/
+ danh từ
- (toán học) phân số
- phần nhỏ, miếng nhỏ
- (tôn giáo) sự chia bánh thánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fraction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fraction":
fraction friction furcation frostian - Những từ có chứa "fraction":
common fraction complex fraction compound fraction continued fraction decimal fraction diffraction diffraction grating double refraction fraction fractional more... - Những từ có chứa "fraction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phân số rút gọn
Lượt xem: 680