--

fractious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fractious

Phát âm : /'frækʃəs/

+ tính từ

  • cứng đầu, cứng cổ, bướng
    • a fractious boy
      thằng bé cứng đầu cứng cổ
  • cau có, quàu quạu; hay phát khùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fractious"
Lượt xem: 372