--

refractory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refractory

Phát âm : /ri'fæktəri/

+ tính từ

  • bướng, bướng bỉnh, khó bảo (người)
  • chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, chịu nóng
  • dai dẳng, khó chữa (bệnh)

+ danh từ

  • vật liệu chịu lửa (gạch...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refractory"
Lượt xem: 692