--

recalcitrant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recalcitrant

Phát âm : /ri'kælsitrənt/

+ tính từ

  • hay câi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố

+ danh từ

  • người hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố
Từ liên quan
Lượt xem: 472