recalcitrant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recalcitrant
Phát âm : /ri'kælsitrənt/
+ tính từ
- hay câi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố
+ danh từ
- người hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fractious refractory
Lượt xem: 513