fragile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fragile
Phát âm : /'frædʤail/
+ tính từ
- dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- fragile happiness
hạnh phúc mỏng manh
- fragile happiness
- yếu ớt, mảnh dẻ
- fragile health
sức khoẻ yếu ớt
- fragile health
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fragile"
Lượt xem: 943