--

framework

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: framework

Phát âm : /'freimwə:k/

+ danh từ

  • sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
  • khung ảnh, khung tranh (nói chung)
  • cốt truyện
    • framework of a novel
      cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
  • lớp đá lát thành giếng, sườn đê
  • (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
    • the framework of society
      cơ cấu xã hội
  • to return into the framework
    • hợp nhất, thống nhất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "framework"
  • Những từ có chứa "framework" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khung cảnh gọng
Lượt xem: 556