model
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: model
Phát âm : /moud/
+ danh từ
- kiểu, mẫu, mô hình
- working model
mô hình máy chạy được
- working model
- (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu
- a model of industry
một người gương mẫu về đức tính cần cù
- a model of industry
- (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt
- a peefect model of someone
người giống hệt ai
- a peefect model of someone
- người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng)
- người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu
- vật mẫu
+ tính từ
- mẫu mực, gương mẫu
- a model wife
người vợ mẫu mực
- a model wife
+ động từ
- làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn
- to model a man's head in clay
làm mô hình đầu người bằng đất sét
- to model a man's head in clay
- (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước
- to model oneself on sowmone
làm theo ai, theo gương ai, bắt chước ai
- to model oneself on sowmone
- làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "model"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "model":
mantel medal meddle medial medley metal middle modal model motel more... - Những từ có chứa "model":
cutaway model dressmaker's model model modeled modeller modelling remodel - Những từ có chứa "model" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiểu cách nặn mẫu mô phạm khuôn mẫu kiểu mẫu mã kiểu mẫu làm mẫu đáp án more...
Lượt xem: 2076