free living
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: free living
Phát âm : /'fri:'liviɳ/
+ danh từ
- lối sống ăn chơi phóng túng, sự chè chén lu bù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "free living"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "free living":
free living free-living - Những từ có chứa "free living" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộc trực đỉnh chung sinh giới nhàn rỗi sinh khối cao sang nội tha siêu độ giải phóng more...
Lượt xem: 518