--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
frisky
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
frisky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frisky
Phát âm : /'friski/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
nghịch ngợm; hay nô đùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frisky"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"frisky"
:
fraise
frass
freak
fresco
fresh
frieze
frig
frige
frisk
frisky
more...
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
frisky
:
nghịch ngợm; hay nô đùa