frige
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frige
Phát âm : /fridʤ/ Cách viết khác : (fridge) /fridʤ/ (frige) /fridʤ/
+ danh từ
- (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frige"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "frige":
farce ferriage forage force forego forge forgo fraise frass freak more... - Những từ có chứa "frige":
electric refrigerator frige refrigerant refrigerate refrigeration refrigerator refrigerator-car refrigeratory
Lượt xem: 466