--

dissipate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissipate

Phát âm : /'disipeit/

+ ngoại động từ

  • xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...)
  • phung phí (tiền của)
  • tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí)
  • nội động từ
  • tiêu tan
  • chơi bời phóng đãng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissipate"
Lượt xem: 654