--

frog

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frog

Phát âm : /frɔg/

+ danh từ

  • (động vật học) con ếch, con ngoé

+ danh từ

  • (động vật học) đế guốc (chân ngựa)

+ danh từ

  • quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
  • khuy khuyết thùa (áo nhà binh)

+ danh từ

  • (ngành đường sắt) đường ghi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frog"
Lượt xem: 598