toad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toad
Phát âm : /toud/
+ danh từ
- con cóc
- (nghĩa bóng) người đáng ghét, người đáng khinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
frog toad frog anuran batrachian salientian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toad"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "toad":
t ta tat taut taw tea teat ted tee that more... - Những từ có chứa "toad":
eastern narrow-mouthed toad sea-toad toad toad-eater toad-eating toad-in-the-hole toadflax toadstone toadstool toady more... - Những từ có chứa "toad" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cóc tía cóc
Lượt xem: 736