--

frost-bite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frost-bite

Phát âm : /'frɔstbait/

+ danh từ

  • chỗ thui chột vì sương giá
  • (y học) chỗ phát cước

+ ngoại động từ

  • làm tê cóng; làm chết cóng; làm thui chột vì sương giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frost-bite"
Lượt xem: 469