--

đớp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đớp

+ verb  

  • to snatch; to seize; to catch; to bite
    • cá đớp mồi
      the fish-bites
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đớp"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "đớp"
    ập ấp ắp áp
Lượt xem: 393