feeble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feeble
Phát âm : /'fi:bl/
+ tính từ
- yếu, yếu đuối
- kém, nhu nhược
- lờ mờ, không rõ
- feeble light
ánh sáng lờ mờ
- feeble light
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy
- a feeble barrier
cái chắn đường mỏng mảnh
- a feeble barrier
+ danh từ
- (như) foible
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feeble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feeble":
fable faille feeble feel fell felloe felly file fille flee more... - Những từ có chứa "feeble":
enfeeble enfeeblement feeble feeble-minded feebleness forcible-feeble - Những từ có chứa "feeble" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạc nhược già yếu ốm yếu yếu yếu đuối nhu nhược chăm nom
Lượt xem: 681