runaway
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: runaway
Phát âm : /'rʌnəwei/
+ danh từ
- người trốn tránh, người chạy trốn
- con ngựa lồng lên
+ tính từ
- trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ
- a runaway soldier
một người lính bỏ ngũ
- a runaway soldier
- lồng lên (ngựa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng
- a runaway victory
(thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng
- a runaway victory
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "runaway"
Lượt xem: 495