fulness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fulness
Phát âm : /'fulnis/ Cách viết khác : (fulness) /'fulnis/
+ danh từ
- sự đầy đủ
- sự no đủ
- a feeling of fullness
cảm giác no đủ
- a feeling of fullness
- sự đầy đặn, sự nở nang
- sự lớn (âm thanh)
- tính đậm, tính thắm (màu sắc)
- the fullness of the heart
- (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
- the fullness of time
- thời gian định trước; thời gian thích hợp
- the fullness of the world
- của cải của trái đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fulness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fulness":
fellness filminess foulness fullness fulness - Những từ có chứa "fulness":
artfulness banefulness bashfulness blissfulness boastfulness carefulness cheerfulness deceifulness deceitfulness disdainfulness more...
Lượt xem: 358