--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fumed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fumed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fumed
+ Adjective
(gỗ) được hun khói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fumed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fumed"
:
famed
fend
fiend
find
foment
fond
found
fumade
fund
fumed
more...
Những từ có chứa
"fumed"
:
fumed
perfumed
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
fumed
:
(gỗ) được hun khói
+
arabesque
:
A-rập
+
darkling beetle
:
(động vật học) mọt ngũ cốc có cơ thể cứng, màu đen, ấu trùng sống trong ngũ cốc đã hỏng
+
eastern samoa
:
lãnh thổ Hoa Kỳ phần phía đông của đảo Samoa
+
chia sẻ
:
To sharechia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khănto share every bowl of rice and every bit of clothes in hard timeschia sẻ niềm vui nỗi buồnto share weal and woechia sẻ một phần trách nhiệmto share in the responsibilitychia ngọt sẻ bùito share equally one's last crust