fund
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fund
Phát âm : /fʌnd/
+ danh từ
- kho
- a fund of humour
một kho hài hước
- a fund of humour
- quỹ
- (số nhiều) tiền của
- in funds
có tiền, nhiều tiền
- in funds
- (số nhiều) quỹ công trái nhà nước
+ ngoại động từ
- chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
- để tiền vào quỹ công trái nhà nước
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
investment company investment trust investment firm store stock monetary fund
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fund"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fund":
faint famed feint fend fiend find fond font found fount more... - Những từ có chứa "fund":
closed-end fund cosmocampus profundus fund fundament fundamental fundamental particle fundamentalism fundamentalist fundamentalistic fundamentality more... - Những từ có chứa "fund" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quỹ quĩ ngân quỹ bảo trợ vốn phúc lợi chi bảo hiểm lân
Lượt xem: 477